Thêm một khâu quan trọng khác OnThiTOEIC muốn đề cập tới ở đây trong kinh doanh, đó là khâu kiểm kê hàng hóa và các từ mới liên quan tới kiểm kê hàn hóa. Chúng ta sẽ học đối đa 14 từ, gồm: phát âm, từ loại, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Dám chắc với các bạn nếu học bài này bạn khó có thể giải quyết “xuôi” công việc thương mai của mình hay đơn giản là hoàn thành tốt 2 phần thi trong TOEIC. Chúng ta nên bắt đầu bài học luôn ạ…
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
Trắc nghiệm từ vựng 20
Start
Congratulations - you have completed Trắc nghiệm từ vựng 20.
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1
The computer’s inventory figures will be considered inaccurate until the store manager enters the data from the physical count and ____ the figures.
A
Adjustment
Hint:
liên từ "and" nối 2 động từ cùng chủ ngữ(the store manager) nên vị trí cần điền là một động từ "Adjustment" là danh từ
B
Adjusts
C
Adjustable
Hint:
liên từ "and" nối 2 động từ cùng chủ ngữ(the store manager) nên vị trí cần điền là một động từ, "Adjustable"
là tính từ
Question 1 Explanation:
Nghĩa: Số liệu kiểm kê từ máy tính sẽ được coi là không chính xác cho đến khi người quản lý cửa hàng kiểm trực tiếp và chỉnh lại số liệu.
liên từ "and" nối 2 động từ cùng chủ ngữ(the store manager) nên vị trí cần điền là một động từ
Question 2
Inventory control cannot be performed ____, but must be done by physically counting the merchandise.
A
Automatically
B
Automatic
Hint:
sai, vị trí cần điền là một trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó, "automatic" là tính từ
C
Automation
Hint:
sai, vị trí cần điền là một trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó, "automation" là danh từ
Question 2 Explanation:
Nghĩa: Việc kiểm soát hàng tồn kho có thể không được thực hiện tự động, nhưng phải được thực hiện bằng việc trực tiếp đếm hàng hóa.
vị trí cần điền là một trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.
Question 3
Do not _____ the staff when they are counting the items; they need to concentrate.
A
Disturb
B
Disturbance
Hint:
sai, câu mệnh lệnh dạng: (Do not) V + O nhằm sai khiến yêu cầu ai làm gì, với động từ chi ở dạng nguyên thể. "Disturbance" là danh từ
C
Disturbingly
Hint:
sai, câu mệnh lệnh dạng: (Do not) V + O nhằm sai khiến yêu cầu ai làm gì, với động từ chi ở dạng nguyên thể. "Disturbingly" là trạng từ
Question 3 Explanation:
Nghĩa: Đừng làm phiền nhân viên khi họ đang đếm hàng, họ cần tập trung.
câu mệnh lệnh dạng: (Do not) V + O nhằm sai khiến yêu cầu ai làm gì, với động từ chi ở dạng nguyên thể.
Question 4
Having an accurate inventory count is a good ____ on a competent store manager.
A
Reflectively
Hint:
cụm danh từ: mạo từ + tính từ + danh từ mang nghĩa, vị trí cần điền là một danh từ mà reflectively là trạng từ
B
Reflective
Hint:
cụm danh từ: mạo từ + tính từ + danh từ mang nghĩa, vị trí cần điền là một danh từ mà reflective là tính từ của động từ reflect
C
Reflect
Hint:
cụm danh từ: mạo từ + tính từ + danh từ mang nghĩa, vị trí cần điền là một danh từ mà "reflect" là động từ của danh từ "reflection"
D
Reflection
Question 4 Explanation:
Nghĩa: Một người quản lý có năng lực là người kiểm kê hàng chính xác.
cụm danh từ: mạo từ + tính từ + danh từ mang nghĩa, vị trí cần điền là một danh từ.
Question 5
In order to scan the bar code, you need to sweep it directly in front of the _____.
A
scan
Hint:
theo sau mạo từ luôn là danh từ, scan là động từ
B
scanned
Hint:
theo sau mạo từ luôn là danh từ, scanned là dạng quá khứ phân từ của động từ scan
C
scanner
Question 5 Explanation:
Nghĩa: Để quét mã vạch, bạn cần quét mã vạch trực tiếp ở phía trước của máy quét.
theo sau mạo từ luôn là danh từ
Question 6
If we ____the damaged merchandise from the inventory, our figures will accurately reflect what we have on hand.
A
Subtract
B
Subtracted
Hint:
sai, câu điều kiện loại 1 dạng: If + S + V(s/es) + ), S + will + V + O
C
Subtraction
Hint:
sai, câu điều kiện loại 1 dạng: If + S + V(s/es) + ), S + will + V + O
Question 6 Explanation:
Nghĩa: Nếu chúng ta trừ đi các hàng hóa bị hư hỏng từ hàng tồn kho, số liệu của chúng ta sẽ phản ánh chính xác những gì chúng ta có trong tay.
câu điều kiện loại 1 dạng: If + S + V(s/es) + ), S + will + V + O
Question 7
In order to _____ our inventory records without disturbing our customers, we will attempt to resolve any known discrepancies in the records and make adjustments while the store is still open.
A
verification
Hint:
sai, mẫu câu: in order to + V: nhằm mục đích làm gì, nên vị trí cần điền là một động từ nguyên thể.
verification là danh từ
B
verify
C
verifying
Hint:
sai, mẫu câu: in order to + V: nhằm mục đích làm gì, nên vị trí cần điền là một động từ nguyên thể.
Question 7 Explanation:
Nghĩa: Để xác minh số hàng tồn kho mà không làm phiền đến khách hàng của chúng ta, chúng ta sẽ cố gắng giải quyết sự khác biệt được biết đến trong các biên bản ghi lại và thực hiện điều chỉnh trong khi các cửa hàng vẫn còn mở.
mẫu câu: in order to + V: nhằm mục đích làm gì, nên vị trí cần điền là một động từ.
Question 8
It is crucial to keep an accurate _____ total of items sold or damaged to avoid adjusting for any discrepancies during a physical count.
A
run
Hint:
"run" vừa là danh từ vừa là động từ với nghĩa "chạy" -> không hợp ngữ nghĩa
B
running
Question 8 Explanation:
Nghĩa: Quan trọng là phải biết chính xác toàn bộ mặt hàng bán và bị hư hỏng để tránh sự nhầm lẫn trong khi kiểm hàng.
cụm danh từ dạng: mạo từ + tính từ + danh từ, "running" mạng nghĩa "sự vận hành"
Question 9
Once you scan the bar code, the computer automatically _____ the sold product from the inventory.
A
subtraction
Hint:
sai, vị trí cần điền là một động từ nguyên thể mà subtraction là danh từ
B
subtracts
Question 9 Explanation:
Nghĩa: Khi bạn quét mã vạch, máy tính tự động trừ đi các sản phẩm bán ra từ hàng tồn kho.
vị trí cần điền là một động từ nguyên thể được chia theo thì hiện tại đơn với chủ ngữ là "the computer"
Question 10
Doing a physical count of the inventory is a tedious job, but it is crucial to make sure the computer records accurately _____ our holdings; this prevents any discrepancies from popping up later.
A
reflect
B
reflection
Hint:
sai, động từ có chủ ngữ "the computer records" được chia theo thì hiện tại đơn, trạng ngữ đứng trước bổ nghĩa cho động từ theo sau nó
C
reflecting
Hint:
sai, động từ có chủ ngữ "the computer records" được chia theo thì hiện tại đơn, trạng ngữ đứng trước bổ nghĩa cho động từ theo sau nó
Question 10 Explanation:
Nghĩa: Đếm hàng tồn kho là một công việc tẻ nhạt, nhưng nó là rất quan trọng để đảm bảo máy tính ghi lại chính xác số liệu có được của chúng tôi, điều này tránh những nhầm lẫn xảy đến không đáng có về sau.
động từ có chủ ngữ "the computer records" được chia theo thì hiện tại đơn, trạng ngữ đứng trước bổ nghĩa cho động từ theo sau nó
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
←
List
→
Return
Shaded items are complete.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
End
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Comments